Quản lý Chất thải Y tế
1. Khái niệm và Phân loại Chất thải Y tế
Chất thải Y tế (CTYT) là một thách thức lớn đối với ngành chăm sóc sức khỏe do mối lo ngại về lây lan bệnh truyền nhiễm.
• Định nghĩa: CTYT truyền bệnh (infectious medical waste) được Cơ quan Bảo vệ Môi trường Mỹ (EPA) và Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) định nghĩa là những vật nhọn có chứa mầm bệnh (như kim tiêm), máu và sản phẩm máu, chất thải bệnh lý (các mẫu mô), và các chất thải phòng xét nghiệm có khả năng gây bệnh.
• Thành phần: Một bệnh viện trung bình thải có 10% đến 25% chất thải y tế nguy hại. Phần còn lại (khoảng 75-90%) là chất thải thông thường, tương tự như rác thải sinh hoạt.
2. Các mối quan tâm về Sức khỏe và Nguy cơ
Quản lý CTYT không hiệu quả gây ra nhiều tác động tiêu cực nghiêm trọng
• Đối tượng bị Phơi nhiễm: Mối quan tâm lớn nhất là bảo vệ nhân viên chăm sóc sức khỏe, nhân viên vận chuyển rác thải, và cộng đồng khỏi các nguy cơ sức khỏe. Nhân viên y tế và vận chuyển rác thải thường xuyên phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe do tiếp xúc với đồ dùng truyền bệnh.
• Hậu quả quản lý kém: Quản lý CTYT không hiệu quả có thể tạo ra nguồn lây nhiễm bệnh dịch (virus, vi khuẩn) và ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí).
• Trách nhiệm pháp lý: Luật pháp đã nới rộng trách nhiệm pháp lý đối với cơ sở chăm sóc sức khỏe khi xử lý chất thải bên ngoài, bao gồm trách nhiệm đối với "những nguy cơ hủy hoại môi trường". Các cơ sở y tế phải chủ động và có trách nhiệm hơn trong việc giải quyết vấn đề chất thải y tế toàn diện thay vì chỉ phản ứng với các quy định đang thay đổi.
3. Phương pháp Xử lý Chất thải Y tế
CTYT đòi hỏi các phương pháp xử lý chuyên biệt để tiêu hủy hoặc khử trùng mầm bệnh.
A. Phương pháp Nhiệt độ cao (Đốt/Thiêu hủy)
• Thiêu hủy (Đốt): Là quá trình đốt cháy ở nhiệt độ cao, có kiểm soát để phá hủy các chất hữu cơ trong chất thả. EPA khuyến nghị đây là biện pháp duy nhất được đề xuất để xử lý hầu hết tất cả các loại chất thải truyền bệnh.
◦ Các kỹ thuật bao gồm lò đốt nhiều ngăn, lò đốt chuyển động quay, và lò đốt có hệ thống kiểm soát không khí (đốt thiếu khí).
◦ Tuy nhiên, các quy định nghiêm ngặt về kiểm soát khí thải đang được ban hành khiến nhiều hệ thống cũ không còn đáp ứng được tiêu chuẩn.
• Kỹ thuật Plasma Nhiệt: Đây là một cải tiến mới, sử dụng nhiệt độ cực cao (gần 20.000∘F) từ hồ quang điện trong đám mây ion plasma trơ. Quy trình này giảm chất thải hơn 99% và không tạo ra sản phẩm phụ không mong muốn thải ra môi trường. Sản phẩm cuối cùng là carbon đen tinh khiết và cốt liệu xỉ than. Tuy nhiên, chi phí ban đầu cao và chưa được áp dụng trên quy mô lớn.
B. Phương pháp Khử trùng (Không đốt)
• Khử trùng bằng Hơi nước (Nồi hấp): Có chi phí vốn đầu tư và vận hành thấp, dễ vận hành. Tuy nhiên, không được đề xuất cho chất thải là mô cơ quan người hoặc chất lỏng cao. Vấn đề lớn là hình dạng của chất thải vẫn không thay đổi sau khi hấp, làm cho chúng khó được chấp nhận xử lý trong các bãi chôn lấp.
• Nghiền/Khử trùng bằng Clo: Kỹ thuật kết hợp nghiền chất thải thành dạng hạt và xịt liên tục dung dịch natri hypoclorit để khử trùng. Ưu điểm là giảm thể tích và thay đổi hình dạng, nhưng bất lợi là tiềm ẩn nguy cơ nhiễm bẩn bùn thải vào cống thoát nước.
• Khử trùng bằng Sóng Vi ba: Xử lý chất thải và làm giảm thể tích mà không tạo ra thêm sản phẩm phụ không mong muốn thải ra môi trường. Nhiệt độ cao liên tục (cao hơn 200∘F) kết hợp với nghiền nhỏ, làm cho chất thải hoàn toàn không còn hình dạng ban đầu. Bất lợi là chi phí ban đầu cao.
4. Quản lý Chất thải Y tế tại Việt Nam
Các nguồn tài liệu không trực tiếp đề cập đến các chính sách, số liệu thống kê hay thực trạng cụ thể về CTYT tại Việt Nam. Tuy nhiên, thông tin gián tiếp có thể được rút ra từ bối cảnh chung:
• Nguy cơ bệnh truyền nhiễm: Việt Nam vẫn đang đối mặt với "gánh nặng kép" của bệnh truyền nhiễm (BTN) và bệnh không lây nhiễm (NCDs\). Các bệnh lây lan qua nước (như tả, lỵ, thương hàn) vẫn còn phổ biến. Nguồn lây nhiễm chính của các bệnh này là từ phân người, rác thải, và nước thải mất vệ sinh, cho thấy quản lý chất thải (bao gồm CTYT) là một vấn đề cấp bách để kiểm soát BTN.
• Vai trò của Nhân viên Y tế: Nhân viên y tế, kỹ thuật viên xét nghiệm, và nhân viên xử lý rác thải y tế là những đối tượng có nguy cơ cao tiếp xúc với máu, dịch cơ thể mang virus HBV, HCV qua vết thương hở hoặc kim tiêm, dẫn đến nguy cơ bệnh viêm gan virut nghề nghiệp.
• Giải pháp quản lý: Các biện pháp phòng ngừa BTN cơ bản được đề xuất tại Việt Nam bao gồm cải thiện cấp nước và vệ sinh (cung cấp nước sạch, xử lý chất thải) và quản lý môi trường (thu gom rác, xử lý nước thả), đây là những giải pháp tổng thể bao trùm việc quản lý CTYT.