DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC GIAO ĐỒ ÁN HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024_KHÓA K25
Tổng số Tín chỉ đã hoàn tất | Tổng số Tín chỉ chưa hoàn tất. (không tính tín chỉ Tốt Nghiệp) |
Tổng số Tín chỉ Tối thiểu theo chương trình | Trung bình tích lũy thang 10 | Trung bình tích lũy thang 4 | Tỉ lệ % tín chỉ nợ | Chưa học môn chuyên ngành | Nợ môn học tiên quyết | Kết quả xét | |||||||||
h | tl | t | cht | ht | |||||||||||||
THÔNG TIN SINH VIÊN | Tổng số Tín chỉ chưa hoàn tất | Tổng số tín chỉ cần hoàn thành | |||||||||||||||
Chưa học | Đã học | Đang học | |||||||||||||||
STT | Mã sinh viên | Họ | Tên Lót | Tên | |||||||||||||
1 | 25206610496 | Lê | Đang | Hạ | 148 | 0 | 0 | 0 | 0 | 148 | 148 | 8.18 | 3.52 | 0.0% | 0.0 | 0 | Đủ ĐK |
2 | 25206616292 | Hồ | Thị Thu | Hiền | 148 | 0 | 0 | 0 | 0 | 148 | 148 | 7.8 | 3.30 | 0.0% | 0.0 | 0 | Đủ ĐK |
3 | 25202902524 | Lê | Thị | Hiếu | 149 | 0 | 0 | 0 | 0 | 149 | 149 | 7.57 | 3.15 | 0.0% | 0.0 | 0 | Đủ ĐK |
4 | 25216612202 | Nguyễn | Mạnh | Khang | 146 | 0 | 0 | 0 | 0 | 146 | 146 | 8.15 | 3.52 | 0.0% | 0.0 | 0 | Đủ ĐK |
5 | 25206600767 | Lê | Thị Hương | Lan | 148 | 0 | 0 | 0 | 0 | 148 | 148 | 7.73 | 3.24 | 0.0% | 0.0 | 0 | Đủ ĐK |
6 | 25206602781 | Trương | Thị Tuyết | Nhi | 149 | 0 | 0 | 0 | 0 | 149 | 149 | 8.33 | 3.63 | 0.0% | 0.0 | 0 | Đủ ĐK |
7 | 25216610210 | Trương | Tấn | Phát | 149 | 0 | 0 | 0 | 0 | 149 | 149 | 7.46 | 3.07 | 0.0% | 0.0 | 0 | Đủ ĐK |
8 | 25206607265 | Trần | Thị Xuân | Thương | 149 | 0 | 0 | 0 | 0 | 149 | 149 | 7.57 | 3.16 | 0.0% | 0.0 | 0 | Đủ ĐK |
9 | 25206602643 | Vũ | Thị Hà | An | 147 | 0 | 0 | 2 | 2 | 149 | 149 | 6.9 | 2.77 | 1.3% | 0.0 | 0 | Vớt ĐK |
10 | 25216617312 | Nguyễn | Trung | Kiên | 145 | 0 | 0 | 1 | 1 | 146 | 146 | 8 | 3.44 | 0.7% | 0.0 | 0 | Vớt ĐK |
11 | 25216616325 | Nguyễn | Trần Đình | Khánh | 144 | 0 | 0 | 5 | 5 | 149 | 149 | 7.23 | 3.00 | 3.4% | 0.0 | 0 | Vớt ĐK |
12 | 25216617704 | Hoàng | Đình | Mạnh | 147 | 0 | 0 | 2 | 2 | 149 | 149 | 7.92 | 3.40 | 1.3% | 0.0 | 0 | Vớt ĐK |
13 | 25206605221 | Nguyễn | Thanh Thị Ly | Na | 140 | 3 | 0 | 2 | 5 | 145 | 145 | 7.51 | 3.18 | 3.4% | 3.0 | 0 | Vớt ĐK |
14 | 25216603746 | Hoàng | Quốc | Quân | 147 | 0 | 0 | 2 | 2 | 149 | 149 | 7.43 | 3.09 | 1.3% | 0.0 | 0 | Vớt ĐK |
15 | 25206605537 | Võ | Thị Mỹ | Tiệm | 144 | 0 | 0 | 4 | 4 | 148 | 148 | 7.95 | 3.38 | 2.7% | 0.0 | 0 | Vớt ĐK |
16 | 25206609980 | Nguyễn | Thị Thùy | Tiên | 144 | 0 | 0 | 4 | 4 | 148 | 148 | 7.85 | 3.34 | 2.7% | 0.0 | 0 | Vớt ĐK |
17 | 25206605311 | Phạm | Thị Hải | Yên | 144 | 4 | 0 | 0 | 4 | 148 | 148 | 8.3 | 3.57 | 2.7% | 0.0 | 0 | Vớt ĐK |