Lịch thi KTHP học kỳ 1 năm học 2021-2022_Tuần 20-22
Lịch thi KTHP các môn học do Khoa Môi trường & Khoa học Tự nhiên quản lý trong học kỳ 1 năm học 2021-2022, từ tuần 20 - 22!
Các bạn Sinh viên lưu ý lịch thi, chuẩn bị đầy đủ thiết bị và tham gia suất thi đúng giờ!
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||||||||||||
PHÒNG ĐÀO TẠO | LỊCH THI KTHP TRỰC TUYẾN GIAI ĐOẠN 2 HỌC KỲ I - TUẦN 20--22 (CHÍNH THỨC) | ||||||||||||||||
(TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI) | |||||||||||||||||
STT | Thứ | Ngày thi | Giờ thi |
Mã ngành | Mã số | Mã môn | Môn thi | Hình thức thi | Khối thi | SL Lớp | Lần thi |
SL Phòng |
SL SV | Phòng coi thi | Địa điểm | Khoa chủ trì | Ghi chú |
35 | 7 | 08/01/2022 | 18h00 | MTH | 291 | MTH 291 | Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 1 | MTH 291 (EIS-GIS) | 2 | 1 | 1 | 92 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
61 | 2 | 10/01/2022 | 07h00 | BIO | 101 | BIO 101 | Sinh Học Đại Cương | BIO 101 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q) | 9 | 1 | 1 | 814 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
74 | 2 | 10/01/2022 | 13h00 | STA | 151 | STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | STA 151 (A-AE-AG-AI-AK-AM-AO-AQ-AS-AU-AW-AY) | 12 | 1 | 1 | 1211 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
108 | 4 | 12/01/2022 | 07h00 | CHE | 101 | CHE 101 | Hóa Học Đại Cương | CHE 101 (AA-K-M-O-Q-S-U-W-Y) | 9 | 1 | 1 | 805 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
110 | 4 | 12/01/2022 | 07h00 | PHY | 102 | PHY 102 | Vật Lý Đại Cương 2 | PHY 102 (A-C-E-G-I) | 5 | 1 | 1 | 325 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
114 | 4 | 12/01/2022 | 09h00 | MTH | 100 | MTH 100 | Toán Cao Cấp C | MTH 100 (A-C-E-G-I-K-M-O-Q-S) | 10 | 1 | 1 | 795 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
136 | 5 | 13/01/2022 | 09h00 | MTH | 101 | MTH 101 | Toán Cao Cấp C1 | MTH 101 (CA-CC-CE-CG-CI-CK-CM-CO-CQ-CS-CU) | 11 | 1 | 1 | 1170 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
193 | 7 | 15/01/2022 | 13h00 | STA | 151 | STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | STA 151 (C-CA-CC-CE-CG-CI-CK-E-G-I-M-O-Q-S-W-Y) | 16 | 1 | 1 | 1376 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
195 | 7 | 15/01/2022 | 15h00 | EVR | 205 | EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | EVR 205 (O-Q-S-U-W) | 5 | 1 | 1 | 494 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
212 | CN | 16/01/2022 | 07h00 | MTH | 135 | MTH 135 | Toán Giải Tích cho Y-Dược | MTH 135 (A-C-E-G) | 4 | 1 | 1 | 436 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
225 | CN | 16/01/2022 | 13h00 | MTH | 292 | MTH 292 | Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử | MTH 292 (A) | 1 | 1 | 1 | 51 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
269 | 2 | 17/01/2022 | 13h00 | ENG | 331 | ENG 331 | Anh Văn Chuyên Ngành Môi Trường | ENG 331 (A) | 1 | 1 | 1 | 10 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
271 | 2 | 17/01/2022 | 13h00 | CSU-CHE | 101 | CSU-CHE 101 | Hoá Học Đại Cương | CSU-CHE 101 (AIS) | 1 | 1 | 1 | 9 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
301 | 2 | 17/01/2022 | 18h00 | FSE | 101 | FSE 101 | Đại Cương Khoa Học và Công Nghệ Thực Phẩm | FSE 101 (A) | 1 | 1 | 1 | 32 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
310 | 2 | 17/01/2022 | 18h00 | ID | 388 | ID 388 | Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 1 | ID 388 (A) | 1 | 1 | 1 | 22 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
316 | 2 | 17/01/2022 | 18h00 | FSE | 302 | FSE 302 | Quy Trình & Thiết Bị trong Công Nghệ Thực Phẩm 1 | FSE 302 (A) | 1 | 1 | 1 | 16 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
321 | 2 | 17/01/2022 | 18h00 | EVR | 427 | EVR 427 | Quản Lý Tổng Hợp Đới Bờ | EVR 427 (A) | 1 | 1 | 1 | 10 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
324 | 2 | 17/01/2022 | 18h00 | HYD | 443 | HYD 443 | Kỹ Nghệ Đảm Bảo Chất Lượng Nước | HYD 443 (A) | 1 | 1 | 1 | 5 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
326 | 3 | 18/01/2022 | 07h00 | PHY | 101 | PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | PHY 101 (M-O-Q-S-U-W) | 6 | 1 | 1 | 478 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
350 | 3 | 18/01/2022 | 13h00 | FSE | 408 | FSE 408 | Công Nghệ Chế Biến Rau Củ Quả | FSE 408 (A) | 1 | 1 | 1 | 21 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
366 | 3 | 18/01/2022 | 15h00 | FSE | 406 | FSE 406 | Công Nghệ Chế Biến Thủy Hải Sản | FSE 406 (A) | 1 | 1 | 1 | 20 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
375 | 3 | 18/01/2022 | 18h00 | MKT | 374 | MKT 374 | Phát Triển Sản Phẩm Thực Phẩm | MKT 374 (A) | 1 | 1 | 1 | 20 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
403 | 4 | 19/01/2022 | 18h00 | MTH | 101 | MTH 101 | Toán Cao Cấp C1 | MTH 101 (CW-CY-E-G-I-K-M-O-Q-S-U-W-Y) | 13 | 1 | 1 | 1294 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
406 | 5 | 20/01/2022 | 07h00 | MTH | 103 | MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | MTH 103 (A-AA-AC-AE-AG-AI-AK-AM-AO-AQ-AS-AU-C) | 13 | 1 | 1 | 1303 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
432 | 6 | 21/01/2022 | 07h00 | MTH | 341 | MTH 341 | Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 2 | MTH 341 (A-AIS) | 2 | 1 | 1 | 134 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
449 | 6 | 21/01/2022 | 15h00 | MTH | 104 | MTH 104 | Toán Cao Cấp A2 | MTH 104 (A-C-E-G) | 4 | 1 | 1 | 320 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
456 | 7 | 22/01/2022 | 07h00 | MTH | 103 | MTH 103 | Toán Cao Cấp A1 | MTH 103 (E-G-I-K-M-O-Q-S-U-W-Y) | 11 | 1 | 1 | 1181 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN | ||
467 | 7 | 22/01/2022 | 15h00 | MTH | 101 | MTH 101 | Toán Cao Cấp C1 | MTH 101 (AA-AC-AE-AG-AI-AK-AM-AO-AQ-AS-AU-AW-AY) | 13 | 1 | 1 | 1295 | 613 | 03 Quang Trung | MT & KHTN |