KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA HỌC_NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM_NGÀNH CN&KT MÔI TRƯỜNG_KHÓA K26
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
ĐẠI HỌC DUY TÂN |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA HỌC |
KHOA: 2020 - Tuyển Sinh Đại Học Chính Quy |
KHỐI: K-26 - Công Nghệ & Kỹ Thuật Môi Trường (Đại Học - bậc Kỹ Sư), K-26 - Công Nghệ Thực Phẩm (Đại Học - bậc Kỹ Sư) |
(Ban hành kèm theo QĐ số: /QĐ/ĐHDT ngày: ) |
TT |
MSSV |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Lớp |
HK1 |
HK2 |
HK3 |
HK4 |
HK5 |
HK6 |
HK7 |
HK8 |
Toàn Khóa |
Điểm |
Xếp loại |
G. chú |
1 |
26216331445 |
Nguyễn Tống |
Đạt |
17/09/2002 |
K26KMT |
77 |
74 |
80 |
87 |
0 |
90 |
100 |
92 |
75.0 |
Khá |
|
2 |
26217124806 |
Lê Tiến |
Dũng |
03/07/2002 |
K26KMT |
85 |
90 |
82 |
87 |
85 |
90 |
80 |
75 |
84.3 |
Tốt |
|
3 |
26216600198 |
Nguyễn Minh |
Khảo |
23/05/2001 |
K26CTP |
85 |
87 |
90 |
90 |
90 |
90 |
90 |
100 |
90.3 |
Xuất Sắc |
|
4 |
26216642556 |
Trần Phước |
Quốc |
14/12/2002 |
K26CTP |
80 |
95 |
85 |
80 |
90 |
80 |
80 |
85 |
84.4 |
Tốt |
|
5 |
26212836283 |
Lê Quang |
Sang |
02/01/2002 |
K26CTP |
90 |
87 |
100 |
87 |
100 |
100 |
100 |
100 |
95.5 |
Xuất Sắc |
|
6 |
26206639214 |
Võ Thị Thùy |
Trâm |
15/11/2002 |
K26CTP |
90 |
85 |
90 |
87 |
90 |
100 |
90 |
100 |
91.5 |
Xuất Sắc |
|
7 |
26206629517 |
Nguyễn Hoàng Mỹ |
Uyên |
22/05/2002 |
K26CTP |
98 |
97 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
99.4 |
Xuất Sắc |
|