LỊCH THI KTHP HỌC KỲ I NĂM HỌC 2024-2025 TUẦN 9-10_KHOA MT&KHTN
| TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN | NĂM HỌC 2024-2025 | |||||||||||||
| PHÒNG ĐÀO TẠO | LỊCH THI KTHP HỌC KỲ I - TUẦN 09--10 (CHÍNH THỨC) | |||||||||||||
| (TT KHẢO THÍ PHỐI HỢP VỚI CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN ĐIỀU ĐỘNG CHỦ TRÌ, GIÁM SÁT, GIÁM THỊ COI THI) | ||||||||||||||
| STT | Thứ | Ngày thi | Giờ thi |
Mã môn | Môn thi | Hình thức thi | Khối thi | Lần thi |
SL Phòng |
SL SV | Phòng thi | Địa điểm | Khoa chủ trì | Ghi chú |
| 1 | 2 | 14/10/2024 | 09h30 | STA 155 | Xác Suất Thống Kê Cho Y - Dược | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | STA 155 (A-C) | 1 | 7 | 164 | Tòa nhà E (204-205-301-304-401) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 2 | 2 | 14/10/2024 | 18h00 | CHE 215 | Hóa Phân Tích | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | CHE 215 (A-C) | 1 | 8 | 151 | 208(4)-213-214 | 254 Nguyễn Văn Linh | MT & KHTN | |
| 3 | 4 | 16/10/2024 | 09h30 | PHY 102 | Vật Lý Đại Cương 2 | Trắc nghiệm + Tự luận, PM | PHY 102 (C-E) | 1 | 4 | 132 | 501-502-507-508 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 4 | 4 | 16/10/2024 | 18h00 | CHE 101 | Hóa Học Đại Cương | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | CHE 101 (A-C) | 1 | 10 | 241 | 208(4)-213-214-307 | 254 Nguyễn Văn Linh | MT & KHTN | |
| 5 | 5 | 17/10/2024 | 07h30 | PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | Trắc nghiệm + Tự luận, PM | PHY 101 (G-Q) | 1 | 5 | 197 | 301-501-502-507-508 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 6 | 5 | 17/10/2024 | 18h00 | MTH 292 | Toán Ứng Dụng cho Điện – Điện Tử | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | MTH 292 (A-C) | 1 | 7 | 120 | 503-514-703-801A-801B-802-803 | 254 Nguyễn Văn Linh | MT & KHTN | |
| 7 | 6 | 18/10/2024 | 07h30 | EVR 205 | Sức Khỏe Môi Trường | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | EVR 205 (C) | 1 | 6 | 120 | Tòa nhà F (508-509-510-511-512) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 8 | 6 | 18/10/2024 | 09h30 | EVR 455 | Mô Hình Hóa Môi Trường | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | EVR 455 (A) | 1 | 1 | 17 | Tòa nhà G (401) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 9 | 6 | 18/10/2024 | 09h30 | STA 312 | Toán Xác Suất cho Điện – Điện Tử | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | STA 312 (A) | 1 | 1 | 12 | Tòa nhà G (411) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 10 | 6 | 18/10/2024 | 09h30 | TOX 423 | Kỹ Thuật & Quản Lý Chất Thải Rắn | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | TOX 423 (A) | 1 | 1 | 4 | Tòa nhà G (414) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 11 | 6 | 18/10/2024 | 13h30 | MTH 100 | Toán Cao Cấp C | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | MTH 100 (A-C) | 1 | 8 | 200 | Tòa nhà E (401-402-404-405-501-504) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 12 | 6 | 18/10/2024 | 15h30 | PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | Trắc nghiệm + Tự luận, PM | PHY 101 (A-I) | 1 | 5 | 190 | 301-501-502-507-508 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 13 | 6 | 18/10/2024 | 18h00 | MTH 135 | Toán Giải Tích cho Y-Dược | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | MTH 135 (A) | 1 | 1 | 27 | Tòa nhà E (401) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | Đề riêng |
| 14 | 7 | 19/10/2024 | 13h30 | FSE 415 | Quản Lý Chất Lượng và An Toàn Thực Phẩm | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | FSE 415 (A) | 1 | 1 | 27 | Tòa nhà F (501) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 15 | 7 | 19/10/2024 | 18h00 | PHY 342 | Vật Lý Ứng Dụng cho Điện-Điện Tử | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | PHY 342 (A) | 1 | 2 | 43 | Tòa nhà E (304) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 16 | 7 | 19/10/2024 | 18h00 | ID 388 | Công Nghệ Bao Bì và Đóng Gói Thực Phẩm 1 | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | ID 388 (A) | 1 | 1 | 26 | Tòa nhà E (401) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 17 | 7 | 19/10/2024 | 18h00 | ENG 331 | Anh Văn Chuyên Ngành Môi Trường | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | ENG 331 (A) | 1 | 1 | 17 | Tòa nhà E (404) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 18 | 2 | 21/10/2024 | 15h30 | BCH 201 | Hóa Sinh Căn Bản | Trắc nghiệm + Tự luận, PM | BCH 201 (A-C) | 1 | 4 | 178 | 501-502-507-609 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 19 | 3 | 22/10/2024 | 15h30 | PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | Trắc nghiệm + Tự luận, PM | PHY 101 (O) | 1 | 3 | 122 | 501-502-507 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 20 | 4 | 23/10/2024 | 09h30 | MTH 101 | Toán Cao Cấp C1 | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | MTH 101 (A-C-E-G-I) | 1 | 19 | 478 | Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (505-510-511-512) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 21 | 4 | 23/10/2024 | 18h00 | STA 151 | Lý Thuyết Xác Suất & Thống Kê Toán | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | STA 151 (A-C-E-G-I-K-M-O) | 1 | 38 | 801 | Tòa nhà E (204-205-301-304-401-402-404-405-501-504), Tòa nhà F (112-201-205-210-211-404-405-501-502-503-504-505-508-509-510-511-512), Tòa nhà G (504-508-509-511-514) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 22 | 5 | 24/10/2024 | 07h30 | PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | Trắc nghiệm + Tự luận, PM | PHY 101 (C-E) | 1 | 5 | 192 | 301-501-502-507-508 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 23 | 5 | 24/10/2024 | 09h30 | FSE 375 | Thiết Kế Nhà Máy Sản Xuất Thực Phẩm | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | FSE 375 (A) | 1 | 1 | 23 | Tòa nhà F (505) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 24 | 5 | 24/10/2024 | 09h30 | EVR 404 | Quản Lý Môi Trường Nông Nghiệp & Nông Thôn | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | EVR 404 (A) | 1 | 1 | 15 | Tòa nhà F (508) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 25 | 5 | 24/10/2024 | 09h30 | CHE 203 | Hóa Hữu Cơ | Trắc nghiệm + Tự luận, PM | CHE 203 (A) | 1 | 1 | 31 | 301 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 26 | 5 | 24/10/2024 | 15h30 | EVR 350 | ISO 14000 & Kiểm Toán Môi Trường | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | EVR 350 (A) | 1 | 1 | 15 | Tòa nhà G (314) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 27 | 5 | 24/10/2024 | 15h30 | MKT 374 | Phát Triển Sản Phẩm Thực Phẩm | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | MKT 374 (A) | 1 | 1 | 26 | Tòa nhà G (401) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 28 | 6 | 25/10/2024 | 09h30 | EVR 413 | Quản Lý Tài Nguyên Khoáng Sản | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | EVR 413 (A) | 1 | 1 | 16 | Tòa nhà F (404) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 29 | 6 | 25/10/2024 | 13h30 | PHY 101 | Vật Lý Đại Cương 1 | Trắc nghiệm + Tự luận, PM | PHY 101 (K-M) | 1 | 5 | 213 | 301-501-502-507-508 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 30 | 6 | 25/10/2024 | 15h30 | MTH 291 | Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 1 | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | MTH 291 (EIS-GIS-IIS-KIS) | 1 | 15 | 309 | Tòa nhà G (301-302-303-304-305-308-309-311-314-316-402-403-404) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 31 | 6 | 25/10/2024 | 18h00 | MTH 293 | Toán Laplace | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | MTH 293 (A) | 1 | 1 | 19 | 404 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 32 | 6 | 25/10/2024 | 18h00 | CHE 309 | Hóa Môi Trường | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | CHE 309 (A) | 1 | 1 | 15 | 403 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 33 | 7 | 26/10/2024 | 07h30 | PHY 102 | Vật Lý Đại Cương 2 | Trắc nghiệm + Tự luận, PM | PHY 102 (A-G) | 1 | 4 | 155 | 501-502-507-508 | K7/25 Quang Trung | MT & KHTN | |
| 34 | 7 | 26/10/2024 | 09h30 | MTH 341 | Toán Ứng Dụng cho Công Nghệ Thông Tin 2 | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | MTH 341 (A) | 1 | 1 | 18 | Tòa nhà F (205) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 35 | 7 | 26/10/2024 | 13h30 | EVR 434 | Kỹ Thuật Kiểm Soát Ô Nhiễm Không Khí, Tiếng Ồn & Phóng Xạ | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | EVR 434 (A) | 1 | 1 | 6 | Tòa nhà F (511) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
| 36 | 7 | 26/10/2024 | 15h30 | EVR 408 | Biến Đổi Khí Hậu & Phát Triển Bền Vững | Trắc nghiệm + Tự luận, Phòng LT | EVR 408 (A) | 1 | 1 | 17 | Tòa nhà F (510) | Hòa Khánh Nam | MT & KHTN | |
Bài viết liên quan
- Danh sách thi khảo sát Anh văn, Tiếng Hàn, Tiếng Trung, Tiếng Nhật & Tin học tháng 09.2025
- LỊCH THI KTHP HỌC KỲ HÈ NĂM HỌC 2023-2024 TUẦN 49-50_KHOA MT&KHTN
- LỊCH BẢO VỆ ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 6/2024
- KẾ HOẠCH THI KHẢO SÁT TIẾNG ANH VÀ TIN HỌC ĐỢT THÁNG 12 NĂM 2023
- LỊCH THI KHẢO SÁT ANH VĂN, TIN HỌC ĐỢT THÁNG 09/2023